Những chương được bôi đỏ là những vấn đề quan trọng trong thực hành theo ý kiến chủ quan của người dịch..
Lĩnh vực chăm sóc đái tháo đường đang phát triển nhanh chóng khi các nghiên cứu, công nghệ và phương pháp điều trị mới giúp cải thiện sức khỏe và tinh thần của bệnh nhân tiếp tục xuất hiện. Với các bản cập nhật hàng năm kể từ năm 1989, Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) từ lâu đã dẫn đầu trong việc đưa ra các hướng dẫn nắm bắt các cập nhật mới nhất về lĩnh vực này. Các bạn có thể đọc bản báo cáo toàn văn tại đây. Dưới đây là tóm tắt những thay đổi trong ADA 2024 so với ADA 2023 theo từng Chương.
Chương 1: Cải thiện việc chăm sóc và tăng cường sức khỏe trong quần chúng
- Khuyến cáo 1.4 đã được cập nhật để nhấn mạnh việc cải thiện các quy trình chăm sóc sức khỏe, chi phí, sở thích và mục tiêu cá nhân cũng như gánh nặng điều trị của người bệnh.
- Tiểu mục “Tình trạng sức khỏe và Nhân khẩu học trong Chăm sóc Đái tháo đường,” trước đây là “Hệ thống Cung cấp Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe”, đã được cập nhật, bao gồm các dữ liệu hiện tại liên quan đến kiểm soát cholesterol, huyết áp và đường huyết.
- Tiểu mục “Cân nhắc chi phí cho hành vi sử dụng thuốc” hiện bao gồm chi phí cho insulin và các thiết bị theo dõi đường huyết, cùng với thông tin cập nhật về việc giảm giá insulin.
- Các thuật ngữ đã được bổ sung vào tiểu mục “Vô gia cư và Bất ổn định nơi ở” để phản ánh các vấn đề chính xác hơn trong nhóm dân số này.
- Tiểu mục “Vốn xã hội và Hỗ trợ cộng đồng” hiện thảo luận về vai trò có thể có của nhân viên y tế công cộng trong việc chăm sóc đái tháo đường tại cộng đồng.
Mức độ bằng chứng: B
Chương 2: Chẩn đoán và Phân loại Đái tháo đường
- Tiêu đề của chương 2 đã được thay đổi thành “Chẩn đoán và Phân loại Đái tháo đường” để đại diện tốt hơn cho thực hành lâm sàng trong thực tế (tức là chẩn đoán trước, phân loại sau).
- Khuyến cáo 2.1a đã được thêm vào để nhấn mạnh cách tiếp cận đối với xét nghiệm chẩn đoán ĐTĐ, và Khuyến cáo 2.1b đã được cập nhật để nêu bật tầm quan trọng của xét nghiệm xác nhận chẩn đoán khi có kết quả xét nghiệm bất thường.
- Bảng 2.1 và 2.2 đã được sửa đổi, đưa A1C lên đầu trong thứ bậc xét nghiệm nhằm thừa nhận cách thực hành trong thực tế khi chẩn đoán đái tháo đường và tiền đái tháo đường.
- Khuyến cáo 2.5 đã được thêm vào để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt dạng đái tháo đường mà một cá nhân mắc phải nhằm tạo điều kiện cá thể hóa điều trị.
- ĐTĐ type 1 (do sự phá hủy tế bào β tự miễn, thường dẫn đến thiếu hụt insulin tuyệt đối, bao gồm cả thể LADA)
- ĐTĐ type 2 (do mất dần khả năng tiết insulin của tế bào β không do nguyên nhân tự miễn, thường do đề kháng insulin và hội chứng chuyển hóa)
- Các type ĐTĐ do các nguyên nhân khác, ví dụ: hội chứng ĐTĐ đơn gen (vd: ĐTĐ sơ sinh và ĐTĐ khởi phát ở tuổi trưởng thành), bệnh lý tụy ngoại tiết (như bệnh xơ nang và viêm tụy) và bệnh ĐTĐ do thuốc hoặc hóa chất (chẳng hạn như sử dụng glucocorticoid trong điều trị bệnh nhân nhiễm HIV, hoặc sau khi ghép tạng)
- ĐTĐ thai kỳ (ĐTĐ được chẩn đoán trong quý 2 hoặc quý 3 của thai kỳ nhưng không rõ là mắc ĐTĐ trước khi mang thai hay trong quá trình mang thai, chẳng hạn như ĐTĐ type 1).
- Hình 2.1 được thêm vào để cung cấp cách tiếp cận có cấu trúc nhằm thăm dò đái tháo đường type 1 nghi ngờ ở những bệnh nhân người lớn mới được chẩn đoán.
- Tiểu mục “Đái tháo đường type 1” đã được cập nhật để điều chỉnh các tiêu chuẩn chẩn đoán cho ĐTĐ type 1 dựa trên sự chấp thuận gần đây của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đối với một loại thuốc mới nhằm trì hoãn khả năng mắc ĐTĐ type 1. Khuyến cáo 2.6 và 2.7 đối với đái tháo đường type 1 cũng đã được cập nhật tương ứng.
- Khuyến cáo 2.8 đã được bổ sung để xem xét thực hiện các xét nghiệm tự kháng thể đảo tụy được chuẩn hóa nhằm phân loại đái tháo đường ở những bệnh nhân trưởng thành có kiểu hình trùng lặp với đái tháo đường type 1, và một tuyên bố mới đã được thêm vào để nêu bật mối liên quan có thể có giữa COVID-19 và ĐTĐ type 1 mới khởi phát.
- Khuyến cáo 2.15a đã được thêm vào để nhấn mạnh vai trò của một số nhóm thuốc làm tăng nguy cơ mắc tiền ĐTĐ và ĐTĐ type 2 cũng như nhu cầu sàng lọc.
- Khuyến cáo cáo 2.15b đã được bổ sung để cung cấp hưỡng dẫn sàng lọc tiền ĐTĐ và ĐTĐ type 2 ở những bệnh nhân được điều trị bằng thuốc chống loạn thần thế hệ 2.
- Trong tiểu mục “Đái tháo đường do tụy hoặc Đái tháo đường trong bối cảnh Bệnh tụy ngoại tiết”, Khuyến cáo 2.17 đã được bổ sung để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sàng lọc ĐTĐ ở những bệnh nhân sau viêm tụy cấp hoặc ở những bệnh nhân viêm tụy mạn.
- Ngoài ra, những thảo luận về ‘đái tháo đường liên quan đến bệnh xơ nang’ (CFRD) đã được đưa vào tiểu mục này. Khuyến cáo 2.19 đã được sửa đổi để làm rõ rằng mặc dù A1C không được khuyến cáo là xét nghiệm sàng lọc CFRD do độ nhạy thấp nhưng nó được sử dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng với giá trị ≥6,5% ( ≥48 mmol/mol) phù hợp với chẩn đoán của CFRD.
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Bảng 2.1: Tiêu chuẩn chẩn đoán ĐTĐ ở đối tượng không mang thai (thỏa 1 trong 4 tiêu chuẩn sau)
Bảng 2.2: Tiêu chuẩn chẩn đoán tiền ĐTĐ ở đối tượng không mang thai (thỏa 1 trong 3 tiêu chuẩn sau)
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: B
Chương 3: Dự phòng hoặc Trì hoãn đái tháo đường và các bệnh đồng mắc
- Khuyến cáo 3.2 đã được bổ sung để nêu rõ tầm quan trọng của việc theo dõi các cá thể có nguy cơ mắc đái tháo đường type 1, khi sự chuyển đổi huyết thanh ở độ tuổi trẻ hơn (đặc biệt là dưới 3 tuổi), số lượng tự kháng thể liên quan đến ĐTĐ được xác định, và sự phát triển của các tự kháng thể IA-2 (islet antigen 2) đều có liên quan đến sự tiến triển nhanh hơn thành ĐTĐ type 1 trên lâm sàng.
- Khuyến cáo 3.15 đã được bổ sung để giải quyết những vấn đề liên quan đến việc sử dụng teplizumab, loại thuốc đã được phê duyệt để trì hoãn sự khởi phát ĐTĐ type 1 giai đoạn 3 ở người lớn và trẻ em (≥8 tuổi) mắc ĐTĐ type 1 giai đoạn 2.
Chương 4: Đánh giá y tế toàn diện và bệnh đồng mắc
- Trong Khuyến cáo 4.1, thuật ngữ đã được sửa đổi để mang tính toàn diện hơn cho việc đánh giá y tế toàn diện.
- Hình 4.1 đã được cập nhật để bao gồm các lựa chọn lối sống của cá nhân khi chọn lựa phương pháp điều trị. Bảng 4.1 đã được sửa đổi để bao gồm những thay đổi được thực hiện trong Chương 4.
- Những thay đổi đã được thực hiện trong tiểu mục “Tiêm chủng” để phản ánh giai đoạn hậu đại dịch COVID-19 và các cập nhật liên quan đến vaccin virus hợp bào đường hô hấp (RSV) ở người lớn ≥60 tuổi mắc các bệnh mãn tính như đái tháo đường. Bảng 4.4, trước đây là Bảng 4.5, đã được sửa đổi để bao gồm các thông tin về các cập nhật tiêm chủng quan trọng này.
- Tiểu mục về "Sức khỏe xương" (Bone Health) đã được sửa đổi và cập nhật rộng rãi để phản ánh các phương pháp thực hành tốt nhất hiện nay trong lĩnh vực này. Khuyến cáo 4.9–4.14 đã được thêm vào để bao gồm việc đánh giá và điều trị thường xuyên về tình trạng sức khỏe xương, đồng thời văn bản đi kèm đã được mở rộng để phản ánh những cập nhật này. Bảng 4.5 đã được thêm vào để bao gồm các yếu tố nguy cơ gãy xương nói chung và theo đặc thù của ĐTĐ.
- Khuyến cáo 4.22 đã được thêm vào để bao gồm việc đánh giá và giới thiệu đến các chuyên gia chăm sóc sức khỏe phù hợp chuyên về quản lý tình trạng khuyết tật, được mở rộng trong văn bản.
- Những thay đổi lớn liên quan đến bệnh gan ở những người mắc ĐTĐ trước đây đã được bổ sung dưới dạng bản cập nhật “Living Standards 2023”, với các khuyến cáo sâu rộng về sàng lọc và quản lý để phù hợp với các hiệp hội chuyên môn khác. Ngoài ra, những thay đổi được đề xuất gần đây trong danh pháp dành cho bệnh gan nhiễm mỡ cũng sẽ được thảo luận. Thuật ngữ về bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu vẫn được duy trì vào thời điểm này.
- Tiểu mục “Sức khỏe xương” (Bone Health) được xác nhận bởi Hiệp hội nghiên cứu xương và khoáng chất Hoa Kỳ xác nhận (ASBMR).
Chương 5: Tạo điều kiện thuận lợi cho các hành vi sức khỏe và phúc lợi tích cực để cải thiện kết cục
- Các khuyến cáo và văn bản của Chương 5 đã được điều chỉnh để tập trung vào việc hướng dẫn hành vi của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thay vì những người mắc ĐTĐ, do đó phù hợp với mục đích của ‘Tiêu chuẩn Chăm sóc’ là hướng dẫn cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
- Khuyến cáo 5.2 đã được cập nhật để phản ánh 5 thời điểm quan trọng nhằm đánh giá nhu cầu ‘hỗ trợ và giáo dục tự quản lý đái tháo đường’ (DSMES): lúc chẩn đoán, khi không đạt được mục tiêu điều trị, hàng năm, khi phát sinh các yếu tố phức tạp và khi xảy ra sự chuyển đổi trong cuộc sống và chăm sóc sức khoẻ.
- Khuyến cáo 5.4 đã được cập nhật để lồng ghép rộng rãi hơn tính nhạy cảm về văn hóa trong bối cảnh chăm sóc lấy bệnh nhân làm trung tâm.
- Khuyến cáo 5.5 phản ánh việc đưa vào các biện pháp can thiệp kỹ thuật số và y tế từ xa cho DSMES.
- Tiểu mục “Hỗ trợ và Giáo dục tự quản lý đái tháo đường” đã được cập nhật để phản ánh những thay đổi trong chính sách hoàn trả của DSMES và tầm quan trọng của việc giải quyết các rào cản khi sử dụng các dịch vụ DSMES.
- Khuyến cáo 5.13 đã được thêm vào tiểu mục “Liệu pháp dinh dưỡng y tế” để kết hợp các mô hình ăn uống dựa trên thực phẩm toàn diện với các nguyên tắc dinh dưỡng quan trọng, là nền tảng cho tất cả những bệnh nhân ĐTĐ. Khuyến cáo 5.20 đã được cập nhật để nhấn mạnh việc bao gồm cả chất béo lành mạnh trong bối cảnh ăn uống theo phong cách Địa Trung Hải.
- Một tiểu mục về vấn đề nhịn ăn theo tôn giáo đã được thêm vào và khái niệm về dinh dưỡng theo thời gian (tác động của việc ăn uống đối với nhịp sinh học) đã được đưa ra.
- Khuyến cáo 5.23 đã được cập nhật để bao gồm việc khuyên những người kiêng rượu không nên sử dụng lại rượu, nhằm mục tiêu cải thiện kết cục sức khỏe.
- Văn bản về chất làm ngọt không dinh dưỡng đã được mở rộng để giải quyết khuyến cáo có điều kiện của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về việc sử dụng và tính an toàn của chúng.
- Trong tiểu mục “Hoạt động thể lực”, Khuyến cáo 5.31 đã được cập nhật để xác định lối sống tĩnh tại, bao hàm tất cả các type ĐTĐ. Văn bản của tiểu mục này đã được cập nhật để bao gồm phần thảo luận về ứng dụng và lợi ích của việc tập luyện cường độ cao ngắt quãng.
- Tiểu mục “Ngưng hút thuốc: Thuốc lá, thuốc lá điện tử và cần sa” đã được cập nhật để bao hàm cả cần sa. Mặc dù không có đủ dữ liệu để hỗ trợ cho một khuyến cáo mới, nội dung của tiểu mục này đã được sửa đổi để bao gồm phần thảo luận về việc sử dụng cần sa. Ngoài ra, Khuyến cáo 5.33 đã được cập nhật để khuyên các bác sĩ lâm sàng nên hỏi những người mắc ĐTĐ về việc sử dụng thuốc lá hoặc các sản phẩm thuốc lá khác và đưa ra những tham vấn thích hợp về việc cai thuốc lá như một phần thường lệ của việc chăm sóc và giáo dục bệnh nhân ĐTĐ.
- Khuyến cáo 5.36 trong tiểu mục “Chăm sóc sức khỏe tâm lý xã hội” đã được cập nhật để cung cấp chi tiết hơn về các quy trình sàng lọc bệnh lý tâm lý xã hội, bao gồm các lo ngại về khí sắc, stress và chất lượng cuộc sống liên quan đến ĐTĐ.
- Khuyến cáo 5.39 đã được thay đổi để xác định tần suất sàng lọc tình trạng “trầm uất đái tháo đường” (diabetes distress) và nhấn mạnh vai trò của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe trong việc giải quyết tình trạng “diabetes distress”. Văn bản kèm theo cũng bao gồm các liên kết đến các biện pháp xác nhận tình trạng “trầm uất đái tháo đường”.
- Khuyến cáo 5.40 đã được cập nhật để bao gồm việc sàng lọc ‘nỗi sợ hạ đường huyết’ (fear of hypoglycemia).
- Khuyến cáo 5.41 đã được cập nhật để phản ánh sự gia tăng tần suất sàng lọc và theo dõi trầm cảm ở những người có tiền sử trầm cảm.
- Trong tiểu mục “Sức khỏe giấc ngủ”, Khuyến cáo 5.51 đã được thêm vào để khuyến nghị thực hành các thói quen và nề nếp thúc đẩy giấc ngủ.
Chương 6: Mục tiêu đường huyết và Hạ đường huyết
- Tiêu đề của Chương 6 đã được đổi thành “Mục tiêu đường huyết và Hạ đường huyết”, tổng hợp nội dung về hạ đường huyết trong ‘Tiêu chuẩn Chăm sóc’ vào phần này.
- Khuyến cáo 6.1 đã được cập nhật để bao gồm việc đánh giá đường huyết thường xuyên hơn cho những người cần theo dõi đường huyết chặt chẽ hơn.
- Tiểu mục “Đánh giá đường huyết bằng A1C” đã được sửa đổi để phản ánh dữ liệu gần đây về điểm mạnh và điểm yếu của xét nghiệm A1C, đồng thời bao gồm thêm phần thảo luận về lợi ích và hạn chế của xét nghiệm GSP (protein huyết thanh liên kết với glucose) thay thế cho A1C.
- Bảng 6.2 đã được cập nhật để phác thảo các số liệu về CGM (theo dõi đường huyết liên tục) và các mục tiêu đường huyết được khuyến cáo.
- Các tiểu mục “Giảm đường huyết và Các biến chứng vi mạch” và “Giảm đường huyết và Kết cục bệnh lý tim mạch” đã được cập nhật để bao gồm các bằng chứng về việc theo dõi lâu dài trong các thử nghiệm lâm sàng về quản lý đường huyết chặt chẽ và đưa những phát hiện này vào bối cảnh sử dụng các loại thuốc điều trị ĐTĐ mới với lợi ích lên tim mạch và thận.
- Khuyến cáo 6.8a và 6.8b đã được thêm vào để làm rõ các tình huống lâm sàng trong đó việc giảm cường độ thuốc điều trị là thích hợp. Văn bản trong tiểu mục “Thiết lập và Điều chỉnh các mục tiêu đường huyết” đã được thêm vào để thảo luận về lý do căn bản cho bản cập nhật này.
- Các khuyến cáo 6.11a, 6.11b và 6.11c đã được bổ sung để làm rõ thời điểm và cách thức các chuyên gia chăm sóc sức khỏe xem xét lịch sử, nhận thức và nguy cơ hạ đường huyết của một cá thể. Bảng 6.5 cung cấp bản tóm tắt các yếu tố nguy cơ hạ đường huyết (trước đây nằm ở Chương 4), đã được cập nhật để phản ánh các bằng chứng gần đây. Tiểu mục “Đánh giá nguy cơ hạ đường huyết” đã được thêm vào để cung cấp thông tin cơ bản và cơ sở lý luận cho Bảng 6.5.
- Một vài khuyến cáo đã được bổ sung và cập nhật trong tiểu mục “Đánh giá, Dự phòng và Điều trị hạ đường huyết”. Khuyến cáo 6.11d đã được bổ sung để nêu bật lợi ích của việc theo dõi đường huyết liên tục (CGM) giúp ngăn ngừa hạ đường huyết. Khuyến cáo 6.12 đã được sửa đổi để cung cấp hướng dẫn điều trị hạ đường huyết cho những bệnh nhân sử dụng hệ thống AID (phân phối insulin tự động), các chi tiết đã được bổ sung vào văn bản. Khuyến cáo 6.13 đã được sửa đổi để làm rõ các tiêu chuẩn chỉ định glucagon và thể hiện sự ưu tiên đối với các chế phẩm glucagon không cần phải hòa. Bảng 6.6 được thêm vào để tóm tắt các chế phẩm glucagon hiện có và chi phí hàng tháng của chúng. Khuyến cáo 6.14 đã được bổ sung để giải quyết nhu cầu giáo dục bệnh nhân về phòng ngừa và điều trị hạ đường huyết, đặc biệt là đối với những người sử dụng insulin. Khuyến cáo 6.15 và 6.16 đã được cập nhật để truyền đạt cách mà các biến cố hạ đường huyết sẽ cung cấp thông tin cho việc sửa đổi kế hoạch điều trị và hướng dẫn các bác sĩ lâm sàng sử dụng các biện pháp can thiệp dựa trên bằng chứng để thiết lập lại nhận thức về tình trạng hạ đường huyết.
- Bảng 6.7 được bổ sung để tóm tắt các thành tố trong dự phòng hạ đường huyết và tần suất khuyến cáo của chúng.
Mục tiêu đường huyết ở bệnh nhân ĐTĐ không mang thai
Mức độ bằng chứng: E
A1C là công cụ chính để đánh giá tình trạng đường huyết trong cả thực hành lâm sàng và thử nghiệm lâm sàng, nó có liên quan chặt chẽ đến các biến chứng của ĐTĐ (2–4). A1C phản ánh nồng độ glucose máu trung bình trong khoảng 2-3 tháng. Hiệu suất chẩn đoán của A1C thường rất tốt, đã được chứng nhận bởi NGSP (Chương trình Tiêu chuẩn hóa Glycohemoglobin Quốc gia) (ngsp.org). Vì vậy, xét nghiệm A1C nên được thực hiện thường quy ở tất cả những người mắc ĐTĐ khi đánh giá ban đầu và trong quá trình chăm sóc liên tục. Việc đo A1C khoảng 3 tháng một lần sẽ xác định liệu mục tiêu đường huyết có đạt được và duy trì được hay không. Bệnh nhân ĐTĐ type 1 hoặc type 2 có đường huyết ổn định chỉ cần đo A1C hoặc glucose máu hai lần mỗi năm. Những bệnh nhân có glucose máu không ổn định hoặc không được quản lý chặt chẽ hoặc những đối tượng không đạt được mục tiêu điều trị có thể xét nghiệm thường xuyên hơn (3 tháng một lần, với các xét nghiệm bổ sung nếu cần) (5). Xét nghiệm A1C tại giường có thể giúp các chuyên gia chăm sóc sức khỏe thay đổi phác đồ điều trị cho bệnh nhân ĐTĐ kịp thời hơn.
A1C là phép đo gián tiếp cho lượng glucose máu trung bình. Các yếu tố ảnh hưởng đến đặc điểm hoặc số lượng tế bào hồng cầu hoặc hemoglobin có thể ảnh hưởng đến A1C. Ví dụ, các bệnh lý ảnh hưởng đến sự số lượng hồng cầu (thiếu máu tán huyết và các bệnh thiếu máu khác, thiếu hụt G6PD, truyền máu gần đây, sử dụng thuốc kích thích tạo hồng cầu, bệnh thận mạn giai đoạn cuối và mang thai) có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của A1C (6). Một số biến thể hemoglobin có thể ảnh hưởng đến xét nghiệm A1C; tuy nhiên, hầu hết các xét nghiệm được sử dụng tại Hoa Kỳ đều chính xác ở những biến thể phổ biến nhất (7). Không thể xét nghiệm A1C ở những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm (HbSS) hoặc các biến thể hemoglobin đồng hợp tử khác (ví dụ HbEE), vì những người này thiếu HbA (8). Ở những bệnh nhân này, nên sử dụng các phương pháp thay thế để theo dõi tình trạng đường huyết, bao gồm tự theo dõi đường huyết, CGM và/hoặc sử dụng xét nghiệm protein huyết thanh liên kết với glucose (được thảo luận bên dưới). A1C không thể hiện sự thay đổi đường huyết hoặc hạ đường huyết. Đối với những người dễ bị thay đổi đường huyết, đặc biệt là những bệnh nhân ĐTĐ type 1 hoặc ĐTĐ type 2 bị thiếu hụt insulin nặng, tình trạng glucose máu được đánh giá tốt nhất bằng cách kết hợp kết quả từ BGM (theo dõi glucose máu) hoặc CGM (theo dõi glucose liên tục) và A1C. Kết quả không nhất quán giữa BGM/CGM và A1C có thể là hậu quả của các tình trạng nêu trên hoặc do sự dao động của glucose trong máu, BGM/CGM không thể hiện được lượng glucose trong máu cao nhất và thấp nhất.
Fructosamine và glycated albumin là các xét nghiệm thay thế A1C đã được chấp thuận trên lâm sàng để theo dõi tình trạng đường huyết ở bệnh nhân ĐTĐ. Fructosamine phản ánh tổng lượng protein huyết thanh liên kết với glucose (chủ yếu là albumin). Xét nghiệm glycated albumin phản ánh phần trăm albumin được liên kết với glucose. Do sự thay đổi liên tục của protein huyết thanh, fructosamine và glycated albumin chỉ phản ánh đường huyết trong 2–4 tuần qua, khung thời gian ngắn hơn so với A1C. Fructosamine và glycated albumin có sự tương quan cao ở những bệnh nhân ĐTĐ và giá trị của các xét nghiệm này thường rất tốt. Fructosamine và albumin glycated có liên quan đến các biến chứng lâu dài trong các nghiên cứu đoàn hệ dịch tễ học (14–18). Tuy nhiên, có rất ít thử nghiệm lâm sàng, và cơ sở bằng chứng ủng hộ việc sử dụng các xét nghiệm này để theo dõi tình trạng đường huyết yếu hơn nhiều so với cơ sở bằng chứng của A1C. Ở những bệnh nhân không thể sử dụng A1C để theo dõi đường huyết (ví dụ các biến thể huyết sắc tố đồng hợp tử), thì fructosamine hoặc glycated albumin có thể là những lựa chọn thay thế hữu ích để theo dõi đường huyết (8).
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: C
Mức độ bằng chứng: E
Các bác sĩ lâm sàng nên xem xét nguy cơ hạ đường huyết ở một bệnh nhân (xem Bảng 6.5) khi lựa chọn thuốc điều trị ĐTĐ và mục tiêu đường huyết.
Mức độ bằng chứng: E
Đánh giá nguy cơ hạ đường huyết bao gồm đánh giá các yếu tố nguy cơ lâm sàng cũng như các yếu tố xã hội, văn hóa và kinh tế có liên quan (Bảng 6.5). Khuyến cáo 6.11–6.17 chia thành hai nhóm yếu tố nguy cơ có ý nghĩa về mặt lâm sàng. Những người có nguy cơ bị hạ đường huyết là những người được điều trị bằng insulin, sulfonylureas hoặc meglitinides; Hạ đường huyết hiếm gặp ở những người dùng các thuốc ĐTĐ khác (92, 93). Những người có nguy cơ cao hạ đường huyết là những người có yếu tố nguy cơ chính hoặc có nhiều yếu tố nguy cơ khác (được xác định bởi chuyên gia chăm sóc sức khỏe kết hợp đánh giá lâm sàng) (Bảng 6.5). Sự phân tầng nguy cơ này dựa trên các nghiên cứu dịch tễ học về nguy cơ hạ đường huyết (87, 88, 92, 94–97). Các công cụ đã được phát triển để ước tính nguy cơ hạ đường huyết bằng cách sử dụng dữ liệu hồ sơ sức khỏe điện tử (98–100). Tuy nhiên, những công cụ này không bao hàm mọi yếu tố nguy cơ hạ đường huyết và cần nghiên cứu thêm để phối hợp tốt nhất trong thực hành lâm sàng.
Bảng 6.5: Đánh giá nguy cơ hạ đường huyết ở những bệnh nhân được điều trị bằng insulin, sulfonylureas hoặc meglitinides
Các yếu tố nguy cơ lâm sàng/sinh học | Các yếu tố nguy cơ xã hội, văn hóa và kinh tế |
Các yếu tố nguy cơ chính
• Gần đây (trong vòng 3–6 tháng qua) hạ đường huyết độ 2 hoặc 3
• Liệu pháp insulin tích cực*
• Suy giảm nhận thức về hạ đường huyết
• Bệnh thận mạn giai đoạn cuối
• Suy giảm nhận thức hoặc sa sút trí tuệ | Các yếu tố nguy cơ chính
• Mất an ninh lương thực
• Tình trạng thu nhập thấp§
• Vô gia cư
• Ăn chay vì lý do tôn giáo hoặc văn hóa |
Các yếu tố nguy cơ khác
• Nhiều đợt hạ đường huyết độ 1 gần đây
• Liệu pháp insulin nền*
• Tuổi ≥75†
• Giới tính nữ
• Biến đổi đường huyết cao‡
• Dùng nhiều thuốc
• Bệnh tim mạch
• Bệnh thận mạn (eGFR <60 mL/phút/1,73 m2 hoặc albumin niệu)
• Bệnh thần kinh
• Bệnh võng mạc
• Rối loạn trầm cảm nặng | Các yếu tố nguy cơ khác
• Hiểu biết về sức khỏe thấp
• Lạm dụng rượu hoặc sử dụng chất gây nghiện |
*Tỷ lệ hạ đường huyết cao nhất đối với những người được điều trị bằng liệu pháp insulin tích cực (bao gồm tiêm insulin nhiều lần mỗi ngày, truyền insulin dưới da liên tục hoặc hệ thống phân phối insulin tự động), tiếp theo là insulin nền, tiếp theo là sulfonylurea hoặc meglitinides. Kết hợp điều trị bằng insulin và sulfonylureas cũng làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.
†Xem xét cả kế hoạch điều trị và phân nhóm ĐTĐ, những người lớn tuổi nhất (ở độ tuổi ≥75) có nguy cơ hạ đường huyết cao nhất trong ĐTĐ type 2; những người trẻ tuổi mắc ĐTĐ type 1 cũng có nguy cơ rất cao.
‡Kiểm soát đường huyết chặt chẽ trong các thử nghiệm ngẫu nhiên làm tăng tỷ lệ hạ đường huyết. Trong các nghiên cứu quan sát, cả A1C thấp hay cao đều có liên quan đến hạ đường huyết theo mối quan hệ hình chữ J.
§Bao gồm các yếu tố liên quan đến thu nhập thấp, chẳng hạn như không được bảo hiểm đầy đủ hoặc sống ở khu vực có điều kiện kinh tế xã hội khó khăn.
Khuyến cáo 6.11d: Sử dụng CGM (theo dõi đường máu liên tục) là có lợi và được khuyến cáo cho những bệnh nhân có nguy cơ cao hạ đường huyết.
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: E
Một hoặc nhiều đợt hạ đường huyết độ 2 hoặc 3 cần đánh giá lại kế hoạch điều trị, bao gồm cả việc giảm liều hoặc đổi thuốc kiểm soát đường huyết thích hợp hơn.
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: A
Chương 7: Công nghệ đái tháo đường
- Khuyến cáo 7.1 đã được thêm vào để tuyên bố rằng những bệnh nhân ĐTĐ nên được cung cấp bất kỳ loại thiết bị ĐTĐ nào (ví dụ: bút insulin, bút kết nối, máy đo đường huyết, hệ thống CGM hoặc AID). Khuyến cáo 7.2 cũng được thêm vào để nhấn mạnh sự cần thiết phải bắt đầu CGM (theo dõi đường huyết liên tục) sớm trong ĐTĐ type 1, ngay cả tại thời điểm chẩn đoán, để thúc đẩy việc đạt được mục tiêu đường huyết sớm.
- Khuyến cáo 7.3 đã được thêm vào để nhấn mạnh rằng các chuyên gia chăm sóc sức khỏe cần có đủ kiến thức để sử dụng và ứng dụng công nghệ cho bệnh nhân ĐTĐ, và văn bản này đã được mở rộng để thảo luận nhu cầu về cả kiến thức và năng lực cho các nhóm chuyên gia quản lý chăm sóc ĐTĐ.
- Khuyến cáo 7.8 đã được sửa đổi để phù hợp với Chương 14 “Trẻ em và Thanh thiếu niên”, nhằm hỗ trợ việc bắt đầu sử dụng máy bơm insulin và/hoặc hệ thống AID sớm cho những bệnh nhân ĐTĐ type 1, ngay cả tại thời điểm chẩn đoán.
- Khuyến cáo 7.15 đã được cập nhật để phản ánh lợi ích của CGM (theo dõi đường huyết liên tục) được quét ngắt quãng ở những bệnh nhân ĐTĐ type 2 được điều trị ít tích cực hơn.
- Văn bản về hệ thống CGM đã được mở rộng để bao gồm các cập nhật về các hệ thống đã được phê duyệt để tích hợp với hệ thống AID và bao gồm các lợi ích của việc sử dụng CGM trong ĐTĐ type 2 đối với những bệnh nhân sử dụng liệu pháp insulin không tích cực và/hoặc không sử dụng liệu pháp insulin. Ngoài ra, văn bản đã được cập nhật để bao gồm các đề xuất nhằm hợp lý hóa cách tiếp cận việc diễn giải CGM bằng nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như đánh giá tính đầy đủ của dữ liệu và xem xét xu hướng đường huyết để điều chỉnh phương pháp điều trị.
- Văn bản về theo dõi đường huyết liên tục theo thời gian thực (real-time CGM) đã được cập nhật để phác thảo các hệ thống có thể được sử dụng bởi những phụ nữ có thai mắc ĐTĐ, và các chất ảnh hưởng đến độ chính xác của thiết bị CGM đã được cập nhật trong văn bản và trong Bảng 7.4.
- Khuyến cáo 7.24 đã được cải tiến để nhấn mạnh tính hữu ích của bút insulin hoặc dụng cụ hỗ trợ tiêm insulin đối với những bệnh nhân gặp vấn đề về sự khéo léo vận động (dexterity issues) hoặc suy giảm thị lực.
- Văn bản về hệ thống AID đã được cập nhật để bao gồm các lợi ích được báo cáo từ các nghiên cứu thực tế.
- Khuyến cáo 7.33 đã được thêm vào để nhấn mạnh việc tiếp tục sử dụng CGM cá nhân ở những bệnh nhân nội viện bị đái tháo đường khi thích hợp về mặt lâm sàng theo kiểu kết hợp và theo quy trình của cơ sở y tế.
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: E
Việc bắt đầu CSII (truyền insulin dưới da liên tục) và/hoặc AID (phân phối insulin tự động) sớm ngay tại thời điểm chẩn đoán trong điều trị ĐTĐ có thể có lợi tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích của bệnh nhân hoặc quan điểm bác sĩ.
Mức độ bằng chứng: C
Mức độ bằng chứng: C
Mức độ bằng chứng: B
Chương 8: Béo phì và Kiểm soát cân nặng trong Dự phòng và Điều trị Đái tháo đường type 2
- Các thuật ngữ xuyên suốt phần này đã được sửa đổi để lấy bệnh nhân làm trung tâm và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý cân nặng trong bối cảnh tổng thể của việc điều trị ĐTĐ, đồng thời việc điều chỉnh phương pháp điều trị ĐTĐ dựa trên cân nặng đã được mở rộng. Các khuyến cáo và văn bản liên quan đến việc quản lý cân nặng đã được mở rộng để thừa nhận phạm vi lợi ích dự kiến của việc giảm cân.
- Khuyến cáo 8.2a, 8.2b và 8.3 đã được mở rộng để kết hợp các phép đo nhân trắc học bổ sung ngoài BMI (tức là chu vi vòng eo, tỷ lệ eo-hông và/hoặc tỷ lệ eo-chiều cao) để khuyến khích đánh giá cá nhân hóa về khối lượng và phân bổ mỡ trong cơ thể.
- Khuyến cáo 8.6 đã được bổ sung để nhấn mạnh rằng các phương pháp điều trị béo phì nên được cá nhân hóa và bất kỳ phương pháp tiếp cận nào đã được chứng minh (tức là can thiệp hành vi tích cực, điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật chuyển hóa) đều có thể được xem xét sử dụng ở những người bệnh bị béo phì và ĐTĐ đơn thuần hoặc kết hợp.
- Khuyến cáo 8.8b đã được cập nhật để đề xuất các chiến lược tư vấn nhằm giải quyết các rào cản tiếp cận đến y tế.
- Khuyến cáo 8.11a và 8.11b đã được cập nhật để nêu bật tính hiệu quả của các chương trình duy trì cân nặng và đề xuất theo dõi tiến trình giảm cân, đồng thời cung cấp sự hỗ trợ liên tục để duy trì mục tiêu lâu dài.
- Khuyến cáo 8.17 đã được thêm vào để bao gồm thuốc đồng vận receptor GLP-1 (glucagon-like peptide 1) hoặc thuốc kết hợp giữa chất đồng vận GIP (glucose-dependent insulinotropic polypeptide) và chất đồng vận thụ thể GLP-1 với hiệu quả giảm cân cao hơn như là liệu pháp sử dụng thuốc ưu tiên để kiểm soát béo phì ở những bệnh nhân ĐTĐ.
- Khuyến cáo 8.18 đã được bổ sung nhằm giải quyết tầm quan trọng của việc đánh giá lại việc tăng cường độ hoặc giảm cường độ điều trị béo phì để những bệnh nhân ĐTĐ đạt được mục tiêu cân nặng của họ.
- Văn bản của tiểu mục “Phẫu thuật chuyển hóa” (metabolic surgery) đã được cập nhật để nhấn mạnh việc ngăn ngừa và giải quyết vấn đề trì trệ điều trị liên quan đến mục tiêu quản lý cân nặng ở những bệnh nhân bị béo phì và ĐTĐ type 2.
- Khuyến cáo 8.19 đã được cập nhật, đáp ứng với bằng chứng ngày càng tăng về lợi ích lâu dài của việc điều trị bằng phẫu thuật chuyển hóa ở những những bệnh nhân bị béo phì và ĐTĐ type 2.
- Khuyến cáo 8.20 hiện bao gồm liên kết đến các trung tâm phẫu thuật chuyển hóa và béo phì được công nhận.
- Khuyến cáo 8.25 đã được thêm vào để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi tiến trình giảm cân ở những người đã trải qua phẫu thuật chuyển hóa. Trong trường hợp tiến độ không như mong đợi, cần xem xét các rào cản kín đáo và các biện pháp can thiệp giảm cân bổ sung.
- Bảng 8.1 đã được cập nhật để bao gồm các phê duyệt gần đây của FDA và những thay đổi về giá cả của một số liệu pháp dược lý dành cho bệnh béo phì.
- Chương này được xác nhận bởi Hiệp hội Béo phì.
Mức độ bằng chứng: A
Chương 9: Tiếp cận sử dụng thuốc trong Điều trị đái tháo đường
- Khuyến cáo 9.2 đã được cập nhật để nhấn mạnh sự ưu tiên sử dụng các chất tương tự insulin (insulin analogs) hoặc insulin dạng hít (inhaled insulin) hơn là tiêm insulin người (human insulin) để giảm thiểu nguy cơ hạ đường huyết cho hầu hết bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 1.
- Khuyến cáo 9.3 đã được thêm vào để bao gồm việc sử dụng CGM (theo dõi đường huyết liên tục) sớm cho bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 1. Khuyến cáo 9.4 đã được thêm vào để chỉ ra việc cân nhắc sử dụng hệ thống AID (phân phối insulin tự động) cho bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 1.
- Khuyến cáo 9.5 đã được mở rộng để bao gồm việc giáo dục bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 1 về cách điều chỉnh liều insulin dựa trên đường huyết, xu hướng đường huyết và quản lý đường huyết trong những ngày ốm.
- Khuyến cáo 9.6 được bổ sung để đề xuất kê đơn glucagon cho những người dùng insulin hoặc có nguy cơ cao bị hạ đường huyết.
- Khuyến cáo 9.7 đã được thêm vào để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá kế hoạch điều trị thường xuyên cho những bệnh nhân ĐTĐ để đảm bảo đạt được các mục tiêu điều trị cá thể hoá.
- Khuyến cáo 9.14 đã được cập nhật để nhấn mạnh tầm quan trọng của liệu pháp phối hợp thuốc sớm nhằm rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu điều trị cho những bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 2.
- Khuyến cáo 9.15 đã được thêm vào để phản ánh rằng các liệu pháp dùng thuốc nên giải quyết cả mục tiêu đường huyết và mục tiêu cân nặng ở từng bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 2 mà không có bệnh lý tim mạch và/hoặc bệnh thận mạn.
- Khuyến cáo 9.16 đã được thêm vào để tư vấn, xem xét bổ sung các thuốc làm hạ đường huyết cho bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 2 không đạt được mục tiêu đường huyết.
- Khuyến cáo 9.17 đã được bổ sung để nêu bật tầm quan trọng của việc tăng cường điều trị và kết hợp các phương pháp liên quan đến quản lý cân nặng và sự liên kết của chúng với mục tiêu quản lý đường huyết cho bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 2.
- Khuyến cáo 9.18 đã được cập nhật để nhấn mạnh việc ưu tiên sử dụng các thuốc kiểm soát đường huyết làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và thận ở bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 2 và có nguy cơ cao hoặc đã mắc bệnh lý tim mạch do xơ vữa (ASCVD), suy tim và/hoặc bệnh thận mạn.
- Đối với bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ type 2 bị suy tim, khuyến cáo 9.19 đã được bổ sung để khuyến nghị sử dụng thuốc ức chế SGLT2 (natri-glucose cotransporter 2) để kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa nhập viện do suy tim.
- Khuyến cáo 9.20 và 9.21 đã được thêm vào để phản ánh các khuyến cáo được cá thể hóa dành cho từng cá nhân mắc ĐTĐ type 2 và bệnh thận mãn.
- Khuyến cáo 9.22 đã được cập nhật để nhấn mạnh rằng liệu pháp insulin nên được xem xét ở bất kỳ giai đoạn nào trong các tình huống nhất định, bất kể có đang sử dụng các loại thuốc kiểm soát đường huyết khác.
- Khuyến cáo 9.23 đã được cập nhật để bao gồm thuốc kết hợp chất chủ vận thụ thể GIP và chất đồng vận receptor GLP-1 như một lựa chọn bổ sung để kiểm soát đường huyết tốt hơn, được ưu tiên hơn insulin. Khuyến cáo 9.24 đã được cập nhật để phản ánh việc đánh giá lại liều lượng insulin khi bổ sung hoặc khi tăng liều thuốc đồng vận receptor GLP-1 (GLP-1 RA) hoặc thuốc kết hợp chất chủ vận thụ thể GIP và GLP-1.
- Khuyến cáo 9.25 đã được mở rộng để bao gồm bất kỳ thuốc kiểm soát đường huyết nào nếu được chứng minh là mang lại lợi ích bổ sung (ví dụ: kiểm soát cân nặng, lợi ích về tim mạch hoặc về thận) cho mục tiêu điều trị.
- Khuyến cáo 9.26 đã được thêm vào để đề xuất đánh giá lại nhu cầu và/hoặc liều lượng của các thuốc kiểm soát đường huyết khác có liên quan đến nguy cơ hạ đường huyết cao hơn khi khởi trị hoặc tăng cường độ insulin.
- Khuyến cáo 9.28 và 9.29 đã được bổ sung để cung cấp các nguyên tắc hướng dẫn chăm sóc cho những bệnh nhân gặp trở ngại, có thể cản trở việc điều trị ĐTĐ của họ.
- Hình 9.1 đã được cập nhật để phản ánh sự thay đổi thuật ngữ từ “công nghệ vòng kín kép” (hybrid closed-loop technology) sang “hệ thống phân phối insulin tự động” (automated delivery system).
- Bảng 9.1 đã được cập nhật để phản ánh các cập nhật về thuật ngữ và Bảng 9.2 đã được cập nhật để bao gồm việc tư vấn cho những bệnh nhân ĐTĐ về khả năng bị liệt ruột (semaglutide tiêm dưới da) và bao gồm cả việc không khuyến cáo điều trị bằng thuốc kết hợp chất chủ vận thụ thể GIP và GLP-1 cho những người có tiền sử liệt dạ dày.
- Bảng 9.3 và 9.4 được cập nhật để phản ánh những thay đổi về chi phí của một số đại lý.
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: E
Chương 10: Bệnh lý tim mạch và Kiểm soát nguy cơ
- Khuyến cáo 10.12 đã được sửa đổi để khuyến nghị theo dõi creatinine huyết thanh hoặc mức lọc cầu thận ước tính (eGFR) và nồng độ kali trong vòng 7–14 ngày sau khi khởi trị thuốc ức chế men chuyển (ACEi), thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs), thuốc đồng vận receptor mineralocorticoid (MRA) hoặc thuốc lợi tiểu.
- Khuyến cáo 10.24 đã được thêm vào để bao gồm việc điều trị bằng bempedoic acid cho những bệnh nhân ĐTĐ không mắc bệnh tim mạch nhưng không dung nạp liệu pháp statin. Ngoài ra, Khuyến cáo 10.28b khuyến nghị sử dụng bempedoic acid hoặc thuốc ức chế PCSK9 với kháng thể đơn dòng hoặc inclisiran siRNA như một liệu pháp thay thế làm giảm cholesterol. Một tiểu mục mới, “Không dung nạp với Liệu pháp Statin,” đã được thêm vào để mở rộng những cập nhật này.
- Khuyến cáo 10.35b đã được sửa đổi để khuyến nghị một cách tiếp cận đa chuyên khoa bao gồm một chuyên gia tim mạch hoặc thần kinh để quyết định thời gian điều trị liệu pháp kháng tiểu cầu kép ở những bệnh nhân ĐTĐ sau hội chứng vành cấp hoặc đột quỵ do thiếu máu cục bộ/cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua.
- Khuyến cáo 10.39a và 10.39b đã được thêm vào để bao gồm việc sàng lọc suy tim không triệu chứng ở bệnh nhân người lớn mắc ĐTĐ bằng cách đo nồng độ NP (peptid natri niệu) để tạo điều kiện thuận lợi cho việc dự phòng tiến triển đến các giai đoạn có triệu chứng của suy tim.
- Khuyến cáo 10.40 đã được sửa đổi để bao gồm việc sàng lọc bệnh lý động mạch ngoại biên bằng xét nghiệm chỉ số cổ chân-cánh tay (ABI) ở những bệnh nhân ĐTĐ ≥50 tuổi không có triệu chứng, bệnh lý mạch máu nhỏ ở bất kỳ vị trí nào, biến chứng bàn chân ĐTĐ hoặc bất kỳ tổn thương cơ quan đích nào do ĐTĐ. Việc sàng lọc bệnh động mạch ngoại biên nên được xem xét đối với những bệnh nhân mắc ĐTĐ từ 10 năm trở lên.
- Khuyến cáo 10.42a đã được cập nhật để khuyến nghị sử dụng thuốc ức chế SGLT2 hoặc thuốc ức chế SGLT1/2 đối với những bệnh nhân bị ĐTĐ kèm suy tim phân suất tống máu giảm hoặc phân suất tống máu bảo tồn để giảm nguy cơ suy tim nặng hơn và tử vong do tim mạch. Văn bản bổ sung bao gồm phần thảo luận về các thử nghiệm kết cục tim mạch của thuốc sotagliflozin ức chế SGLT1/2.
- Khuyến cáo 10.45a–10.45e đã được bổ sung để giải quyết các phương pháp điều trị cho bệnh nhân mắc ĐTĐ kèm suy tim, bao gồm vai trò của nhóm đa chuyên khoa và các phương pháp dùng thuốc để ngăn ngừa tiến triển suy tim và nhập viện do suy tim.
- Khuyến cáo 10.47 đã được thêm vào bao gồm việc giáo dục về nguy cơ và dấu hiệu của nhiễm toan ceton cũng như các phương pháp quản lý và công cụ xét nghiệm ở những bệnh nhân ĐTĐ type 1, bệnh nhân ĐTĐ type 2 dễ bị nhiễm toan ketone và/hoặc những người áp dụng chế độ ăn ketone được điều trị bằng thuốc ức chế SGLT.
- Hình 10.2 đã được sửa đổi để phản ánh những thay đổi về giá trị huyết áp ban đầu và khuyến cáo điều trị đối với tăng huyết áp đã được xác nhận ở những bệnh nhân ĐTĐ không mang thai.
- Chương này được xác nhận bởi Trường môn Tim mạch Hoa Kỳ (AHA).
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: E
Chương 11: Bệnh thận mạn và Kiểm soát nguy cơ
- Chương 11 đã được cập nhật để phù hợp với đồng thuận mới nhất về quản lý ĐTĐ trong bệnh thận mạn của ADA và KDIGO.
- Khuyến cáo 11.4a đã được cập nhật để bao gồm vai trò của thuốc ức chế men chuyển (ACEi) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB) trong việc ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh thận và giảm các biến cố tim mạch.
- Khuyến cáo 11.7 đã được cập nhật để phản ánh mức độ tiêu thụ protein trong chế độ ăn dành cho những bệnh nhân mắc bệnh thận mạn giai đoạn 3 trở lên hiện đang được lọc máu.
- Hình 11.1 đã được cập nhật và minh họa sự tiến triển của bệnh thận mạn, tần suất thăm khám và tham vấn khoa nội thận dựa theo mức lọc cầu thận và albumin niệu. Hình 11.2 được thêm vào để trình bày một cách tiếp cận toàn diện nhằm cải thiện kết cục ở những bệnh nhân mắc ĐTĐ kèm bệnh thận mạn.
Mức độ bằng chứng: B
Bảng 11.1: Sàng lọc các biến chứng chọn lọc của bệnh thận mạn
Biến chứng | Đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng |
Huyết áp >130/80 mmHg | Huyết áp, cân nặng, BMI |
Quá tải dịch | Tiền sử, thăm khám thực thể, cân nặng |
Rối loạn điện giải | Điện giải đồ |
Nhiễm toan chuyển hóa | Điện giải đồ |
Thiếu máu | Hemoglobin, sắt, độ bão hòa sắt, ferritin nếu cần |
Bệnh chuyển hóa xương | Canxi, phosphat, PTH, vitamin 25(OH)D huyết thanh |
Các biến chứng của bệnh thận mạn (CKD) trở nên phổ biến khi eGFR giảm xuống dưới 60 mL/phút/1,73m2 (CKD giai đoạn G3 trở lên) và trở nên nghiêm trọng hơn khi CKD tiến triển. Việc đánh giá tình trạng tăng huyết áp và quá tải dịch nên được thực hiện mỗi lúc thăm khám lâm sàng; Các xét nghiệm được chỉ định 6–12 tháng một lần đối với CKD giai đoạn G3, 3–5 tháng một lần đối với CKD giai đoạn G4 và 1–3 tháng một lần đối với CKD giai đoạn G5, hoặc chỉ định để đánh giá các triệu chứng hoặc thay đổi trong điều trị.
Chương 12: Bệnh võng mạc, Bệnh thần kinh và Chăm sóc bàn chân đái tháo đường
- Thuật ngữ trong Khuyến cáo 12.1, 12.2, 12.5 và 12.7 đã được cải tiến để các chuyên gia chăm sóc sức khỏe dễ hành động hơn.
- Khuyến cáo 12.6 đã được cập nhật để chỉ ra việc áp dụng các thuật toán trí tuệ nhân tạo được FDA phê duyệt, và văn bản đã được cập nhật với các chi tiết về thuật toán trí tuệ nhân tạo và các thử nghiệm lâm sàng đã được phê duyệt.
- Khuyến cáo 12.15 và 12.16 đã được bổ sung để giải quyết tình trạng mất thị lực do ĐTĐ, và văn bản này đã được mở rộng để thảo luận về các biến chứng của việc mất thị lực cũng như tầm quan trọng của việc đánh giá và phục hồi chức năng.
- Nội dung trong tiểu mục “Bệnh thần kinh” đã được cập nhật để thảo luận về những dữ liệu hạn chế hiện có nhằm hỗ trợ việc sử dụng miếng dán lidocain 5% và thuốc kích thích dạ dày như một liệu pháp hiệu quả cho bệnh nhân ĐTĐ.
- Bệnh lý thần kinh ĐTĐ là một chẩn đoán loại trừ. Bệnh lý thần kinh không do ĐTĐ có thể xuất hiện ở bệnh nhân ĐTĐ và có thể điều trị được.
- Có tới 50% bệnh lý thần kinh ngoại biên ĐTĐ có thể không có triệu chứng. Nếu việc chăm sóc bàn chân bệnh nhân ĐTĐ không được nhận biết và phòng ngừa sớm, thì bệnh nhân có nguy cơ bị tổn thương hoặc loét bàn chân do ĐTĐ (DFU) và phải cắt cụt chi.
- Việc nhận biết sớm và điều trị bệnh lý thần kinh tự động có thể cải thiện triệu chứng, giảm di chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Chức năng của sợi nhỏ: cảm giác châm chích và cảm giác nhiệt.
- Chức năng sợi lớn: phản xạ ở chi dưới, cảm giác rung và cảm giác áp lực (dùng sợi đơn 10g).
- Cảm giác bảo vệ: sợi đơn 10g.
- Trong tiểu mục "Chăm sóc bàn chân ĐTĐ", Khuyến cáo 12.27 đã được cập nhật để bao gồm việc đo áp lực ngón chân khi sàng lọc bệnh lý động mạch ngoại biên. Ngoài ra, Khuyến cáo 12.28 đã được sửa đổi để nói lên tầm quan trọng của phương pháp tiếp cận đa chuyên khoa, được hỗ trợ bởi bác sĩ chuyên khoa bàn chân cùng với các thành viên thích hợp khác đối với những bệnh nhân bị loét bàn chân và có bàn chân nguy cơ cao (ví dụ: những người đang chạy thận nhân tạo, bàn chân Charcot, bị loét trước đó hoặc có tiền sử cắt cụt chi, hoặc có bệnh động mạch ngoại biên).
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: E
Bệnh lý thần kinh ĐTĐ là một nhóm bệnh không đồng nhất với các biểu hiện lâm sàng đa dạng. Việc nhận biết sớm và xử trí thích hợp bệnh lý thần kinh ở bệnh nhân ĐTĐ là rất quan trọng. Những điểm cần lưu ý bao gồm:
Hiện chưa có phương pháp điều trị cụ thể để đảo ngược tình trạng tổn thương thần kinh. Kiểm soát đường huyết có thể ngăn ngừa hiệu quả bệnh lý thần kinh ngoại biên do ĐTĐ (Diabetic Peripheral Neuropathy - DPN) và bệnh lý thần kinh tự động tim mạch (Cardiovascular Autonomic Neuropathy - CAN) ở bệnh nhân ĐTĐ type 1 (40, 41) và có thể làm chậm lại sự tiến triển của các bệnh lý này ở bệnh nhân ĐTĐ type 2 (42), tuy vậy nó không thể đảo ngược tình trạng tổn thương các tế bào thần kinh ở những bệnh nhân này. Việc điều trị các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được (bao gồm lipid và huyết áp) có thể hỗ trợ ngăn ngừa sự tiến triển của DPN ở bệnh nhân ĐTĐ type 2 và có thể làm giảm sự tiến triển của bệnh ở bệnh nhân ĐTĐ type 1 (43–45). Các chiến lược điều trị (có dùng thuốc và không dùng thuốc) để giảm đau trong DPN và giảm các triệu chứng của bệnh lý thần kinh tự động có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bệnh lý thần kinh ngoại biên ĐTĐ (DPN)
Những bệnh nhân ĐTĐ type 1 thời gian ≥5 năm và tất cả những bệnh nhân ĐTĐ type 2 nên được đánh giá hàng năm về DPN bằng cách hỏi bệnh sử và làm các xét nghiệm lâm sàng cơ bản (46). Các triệu chứng khác nhau tùy theo loại sợi thần kinh cảm giác bị tổn thương. Các triệu chứng ban đầu hay gặp thường liên quan đến sợi nhỏ bao gồm cảm giác đau và rối loạn cảm giác (cảm giác khó chịu như nóng rát và châm chích). Các triệu chứng liên quan đến sợi lớn bao gồm cảm giác tê và mất cảm giác bảo vệ (LOPS). LOPS là biểu hiện của bệnh lý đa dây thần kinh cảm giác xa gốc và là yếu tố nguy cơ của loét bàn chân đái tháo đường.
Các xét nghiệm lâm sàng sau đây có thể được sử dụng để đánh giá chức năng của sợi nhỏ và sợi lớn và cảm giác bảo vệ :
Những xét nghiệm này không chỉ sàng lọc tình trạng rối loạn chức năng thần kinh mà còn dự đoán nguy cơ biến chứng trong tương lai. Xét nghiệm điện sinh lý hoặc giới thiệu đến các chuyên gia thần kinh thường không cần thiết, ngoại trừ những trường hợp biểu hiện lâm sàng không điển hình hoặc chẩn đoán không rõ ràng.
Ở tất cả những bệnh nhân ĐTĐ và DPN, cần xem xét các nguyên nhân gây ra bệnh lý thần kinh ngoài ĐTĐ, bao gồm độc tố (ví dụ: rượu), thuốc gây độc thần kinh (ví dụ: hóa trị), thiếu vitamin B12, suy giáp, bệnh thận, bệnh ác tính (ví dụ: đa u tủy xương, ung thư biểu mô phế quản), nhiễm trùng (ví dụ: HIV), bệnh lý thần kinh huỷ myelin do viêm mạn tính, bệnh lý thần kinh di truyền và viêm mạch (47).
Bệnh lý thần kinh tự động ĐTĐ (DAN)
Những bệnh nhân ĐTĐ type 1 thời gian ≥5 năm và tất cả những bệnh nhân ĐTĐ type 2 nên được đánh giá hàng năm về bệnh lý thần kinh tự động (46). Các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh lý thần kinh tự động cần được đánh giá cẩn thận trong quá trình hỏi bệnh và thăm khám thực thể. Các biểu hiện lâm sàng chính của bệnh lý thần kinh tự động do ĐTĐ bao gồm nhịp tim nhanh khi nghỉ, hạ huyết áp tư thế, liệt dạ dày, táo bón, tiêu chảy, đại tiện không tự chủ, rối loạn cương dương, bàng quang thần kinh và rối loạn tiết mồ hôi bao gồm cả tăng và giảm tiết mồ hôi. Sàng lọc các triệu chứng của bệnh lý thần kinh tự động bao gồm hỏi về các triệu chứng không dung nạp tư thế đứng (chóng mặt, choáng hoặc yếu khi đứng), ngất, không dung nạp vận động (exercise intolerance), táo bón, tiêu chảy, bí tiểu, tiểu không tự chủ hoặc rối loạn bài tiết mồ hôi. Có thể xem xét mở rộng các xét nghiệm nếu có triệu chứng và phụ thuộc vào cơ quan đích bị tổn thương bao gồm xét nghiệm thần kinh tự động tim mạch, xét nghiệm mồ hôi qua da, đo niệu động học, làm rỗng dạ dày hoặc nội soi dạ dày/nội soi đại trực tràng. Rối loạn phản ứng feedback với hạ đường huyết ở bệnh ĐTĐ type 1 và type 2 có thể dẫn đến tình trạng không nhận thức được hạ đường huyết nhưng nó không liên quan trực tiếp đến bệnh lý thần kinh tự động.
Bệnh lý thần kinh tự động tim mạch (CAN)
Bệnh lý thần kinh tự động tim mạch (CAN) có liên quan đến tỷ lệ tử vong, độc lập với các yếu tố nguy cơ tim mạch khác (48, 49). Ở giai đoạn đầu, CAN có thể hoàn toàn không có triệu chứng và chỉ được phát hiện do giảm sự thay đổi nhịp tim khi hít sâu. Bệnh tiến triển có thể có biểu hiện nhịp tim nhanh khi nghỉ ngơi (>100 l/p) và hạ huyết áp tư thế (giảm huyết áp tâm thu >20 mmHg hoặc tâm trương >10 mmHg khi đứng mà không tăng nhịp tim thích hợp). Điều trị CAN thường tập trung vào việc làm giảm các triệu chứng.
Bệnh lý thần kinh tự động dạ dày - ruột
Bệnh lý thần kinh đường tiêu hóa có thể liên quan đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa, với các biểu hiện bao gồm rối loạn nhu động thực quản, liệt dạ dày, táo bón, tiêu chảy và đại tiện không tự chủ. Nên nghĩ đến bệnh liệt dạ dày ở những bệnh nhân ĐTĐ không kiểm soát tốt đường huyết hoặc có các triệu chứng ở đường tiêu hóa trên mà không xác định được nguyên nhân khác. Cần loại trừ các nguyên nhân có thể hồi phục/do điều trị như thuốc hoặc các nguyên nhân thực thể gây tắc nghẽn dạ dày hoặc bệnh loét dạ dày tá tràng (bằng nội soi thực quản dạ dày tá tràng hoặc khảo sát dạ dày bằng barium) trước khi đưa ra chẩn đoán hoặc làm xét nghiệm chuyên sâu cho bệnh liệt dạ dày. Tiêu chuẩn vàng chẩn đoán liệt dạ dày là đo tốc độ làm rỗng của dạ dày bằng phương pháp xạ hình các chất rắn tiêu hóa mỗi 15 phút trong 4 giờ sau khi ăn. Việc sử dụng test hơi thở bằng axit octanoic 13C là một phương pháp thay thế đã được phê duyệt.
Bệnh lý thần kinh tự động sinh dục - tiết niệu
Bệnh lý thần kinh tự động do ĐTĐ cũng có thể gây rối loạn hệ tiết niệu sinh dục, bao gồm rối loạn chức năng tình dục và rối loạn chức năng bàng quang. Ở nam giới, bệnh lý thần kinh tự động do ĐTĐ có thể gây rối loạn cương dương và/hoặc xuất tinh ngược (46). Ở nữ giới rối loạn chức năng tình dục xảy ra thường xuyên hơn và biểu hiện bằng giảm ham muốn tình dục, tăng đau khi giao hợp, giảm hưng phấn tình dục và bôi trơn không đủ (50). Các triệu chứng đường tiết niệu dưới như tiểu không tự chủ, rối loạn chức năng bàng quang (tiểu đêm, đi tiểu thường xuyên, tiểu gấp và dòng nước tiểu yếu). Đánh giá chức năng bàng quang nên được thực hiện đối với bệnh nhân ĐTĐ bị nhiễm trùng đường tiểu tái phát, viêm thận bể thận, tiểu không tự chủ hoặc sờ thấy cầu bàng quang.
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: B
Chương 13: Người cao tuổi
- Khuyến cáo 13.6 đã được sửa đổi để phù hợp với các quy tắc hoàn trả của Medicare cho phép CGM (theo dõi đường huyết liên tục) đối với bệnh nhân người lớn mắc đái tháo đường type 2 đang sử dụng bất kỳ loại insulin nào.
- Khuyến cáo 13.8a, 13.8b và 13.8c đã được sửa đổi để nêu bật sự không nhất quán về mục tiêu điều trị cho người cao tuổi, đặc biệt là những người có tình trạng sức khỏe trung bình hoặc phức tạp cần cá thể hóa mục tiêu đường huyết.
- Khuyến cáo 13.16a–13.16d đã được cập nhật để nhấn mạnh nhu cầu giảm cường độ điều trị, đặc biệt là các loại thuốc gây hạ đường huyết (như insulin, sulfonylureas và meglitinides). Những khuyến cáo này cũng đề nghị chuyển sang các nhóm thuốc kiểm soát đường huyết có nguy cơ hạ đường huyết thấp hơn để đáp ứng mục tiêu đường huyết của từng cá thể. Ngoài ra, kế hoạch điều trị cho người cao tuổi mắc ĐTĐ cùng các bệnh đi kèm khác (ví dụ: bệnh tim mạch do xơ vữa, suy tim và/hoặc bệnh thận mạn) nên sử dụng các thuốc làm giảm nguy cơ tim thận, bất kể giá trị đường huyết.
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: C
Mức độ bằng chứng: C
Mức độ bằng chứng: C
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: A
Chương 14: Trẻ em và Thanh thiếu niên
- Khuyến cáo 14.4 đã được thêm vào để nêu rõ sự cần thiết phải điều chỉnh liều lượng insulin theo thành phần bữa ăn.
- Trong tiểu mục “Chăm sóc tâm lý xã hội”, Khuyến cáo 14.10 đã được sửa đổi để bao gồm các chi tiết sàng lọc các mối lo ngại về tâm lý xã hội và sức khỏe hành vi cũng như để chuyển tuyến phù hợp khi có chỉ định, và Khuyến cáo 14.12 đã được cập nhật để làm rõ tình trạng “trầm uất đái tháo đường” và hạn chế sự tham gia vào hành vi tự quản lý ĐTĐ.
- Khuyến cáo 14.53 đã được sửa đổi để tuyên bố giảm “ít nhất” 7–10% trọng lượng dư thừa đối với thanh thiếu niên thừa cân và béo phì mắc ĐTĐ type 2 khi khuyến nghị các chương trình thay đổi lối sống toàn diện phù hợp với văn hóa và sự phát triển.
- Khuyến cáo 14.68 và 14.70 đã được cập nhật để bao gồm việc cân nhắc sử dụng empagliflozin trước khi bắt đầu và/hoặc tăng cường liệu pháp insulin để kiểm soát đường huyết và Hình 14.1 đã được cập nhật để bao hàm empagliflozin.
- Khuyến cáo 14.69 đã được thêm vào để đề xuất xem xét hành vi dùng thuốc và tác dụng của thuốc đối với cân nặng của thanh thiếu niên thừa cân hoặc béo phì và mắc ĐTĐ type 2.
- Thuật ngữ “béo phì nặng” (severe obesity) trong Khuyến cáo 14.72 đã được thay đổi thành “béo phì loại 2 trở lên” (BMI >35 kg/m2 hoặc 120% của phân vị thứ 95 theo độ tuổi và giới tính, tùy theo mức nào thấp hơn) để cung cấp thông tin chi tiết hơn về thanh thiếu niên đang được cân nhắc thực hiện phẫu thuật chuyển hóa.
- Khuyến cáo 14.78 đã được cập nhật để làm rõ lượng protein tiêu thụ theo độ tuổi đối với những người mắc bệnh thận.
- Tiểu mục mới “Sử dụng chất kích thích trong ĐTĐ nhi khoa” bao gồm Khuyến cáo 14.106 và 14.107 để ngăn cản việc hút thuốc (thuốc lá và thuốc lá điện tử) và khuyến khích cai thuốc lá. Văn bản được mở rộng để thảo luận về những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của việc hút thuốc và tiếp xúc với khói thuốc thụ động ở thanh thiếu niên mắc đái tháo đường.
- Trong tiểu mục “Chuyển đổi từ Chăm sóc Nhi khoa sang Chăm sóc Người lớn”, Khuyến cáo 14.108 và 14.109 đã được sửa đổi để phản ánh vai trò của các nhóm đa chuyên khoa trong quá trình chuyển đổi từ chăm sóc nhi khoa sang chăm sóc người lớn và lấy bệnh nhân làm trung tâm. Khuyến cáo 14.110 đã được bổ sung để đưa ra phương hướng phối hợp giữa các chuyên gia về đái tháo đường trẻ em với thanh thiếu niên mắc ĐTĐ cùng những người chăm sóc họ về thời điểm chuyển giao sang chăm sóc người lớn.
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: C
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: E
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ khuyến cáo: E
Mức độ khuyến cáo: E
Mức độ bằng chứng: E
Chương 15: Kiểm soát đái tháo đường trong thai kỳ
- Thuật ngữ “khả năng sinh sản” được đổi thành “khả năng mang thai” trong suốt chương này để mang tính cụ thể hơn. “Phụ nữ” được đổi thành “cá thể” trong suốt chương này để có tính bao quát hơn, ngoại trừ những trường hợp đề cập đến tiêu đề của một nghiên cứu đã xuất bản.
- Trong tiểu mục “Chăm sóc trước thụ thai”, Khuyến cáo 15.4 đã được cập nhật để nêu bật cách tiếp cận chăm sóc đa chuyên khoa và nhu cầu về sự có mặt của chuyên gia nội tiết, và Khuyến cáo 15.5 đã được mở rộng để bao gồm hoạt động thể lực đối với chăm sóc trước thụ thai.
- Trong tiểu mục “Mục tiêu về đường huyết trong thai kỳ”, Khuyến cáo 15.7 đã được sửa đổi để nhấn mạnh rằng tất cả những phụ nữ mang thai mắc ĐTĐ nên được theo dõi nồng độ glucose máu lúc đói, trước bữa ăn và sau bữa ăn, và Khuyến cáo 15.10 đã được cập nhật để bao gồm việc sử dụng CGM (theo dõi đường huyết liên tục) cho những phụ nữ mang thai mắc ĐTĐ type 1.
- Văn bản trong tiểu mục “Sinh lý Insulin” đã được mở rộng để bao gồm các thông tin về những thay đổi trong nhu cầu insulin (bolus và nền) trong quá trình mang thai ở những bệnh nhân đã mắc ĐTĐ từ trước.
- Văn bản trong tiểu mục “Theo dõi đường huyết” đã được cập nhật để phân biệt những giới hạn dưới của ngưỡng glucose dựa trên việc theo dõi lượng đường trong máu và cảm biến.
- Glucose máu đói 70–95 mg/ dL (3.9–5.3 mmol/L) hoặc
- Glucose máu sau ăn 1 giờ 110–140 mg/dL (6.1–7.8 mmol/L) hoặc
- Glucose máu sau ăn 2 giờ 100–120 mg/dL (5.6–6.7 mmol/L)
- Các thuật ngữ đã được bổ sung vào tiểu mục “Theo dõi đường huyết liên tục trong thai kỳ” để khuyến khích cá thể hóa việc sử dụng CGM ở những phụ nữ mang thai mắc ĐTĐ type 2 hoặc ĐTĐ thai kỳ (GDM). Các thuật ngữ cũng được thêm vào để làm rõ sự đồng thuận quốc tế về khoảng thời gian dành cho những phụ nữ mang thai mắc ĐTĐ type 2 hoặc ĐTĐ thai kỳ.
- Khuyến cáo 15.15 đã được cập nhật để làm rõ rằng metformin và glyburide, riêng lẻ hoặc kết hợp, không nên được sử dụng làm thuốc hàng đầu để điều trị tăng đường huyết trong thai kỳ.
- Các thuật ngữ đã được thêm vào tiểu mục “Tiền sản giật và Aspirin” để lưu ý rằng những người mắc ĐTĐ thai kỳ cũng có thể là đối tượng được sử dụng liệu pháp aspirin nếu họ có một yếu tố nguy cơ cao hoặc nhiều yếu tố nguy cơ trung bình.
- Khuyến cáo 15.27 đã được cập nhật để khuyến khích nỗ lực nuôi con bằng sữa mẹ đối với tất cả những bệnh nhân mắc ĐTĐ sau sinh.
- Tiểu mục “Chăm sóc sau sinh” đã được cập nhật để giải thích rằng cần phải đánh giá trước thụ thai đối với những người có khả năng sinh con nhưng bị tiền đái tháo đường hoặc có tiền sử bị ĐTĐ thai kỳ.
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: B
Vì thời kỳ đầu mang thai có thể là thời điểm tăng độ nhạy insulin khiến mức đường huyết thấp hơn, nhiều bệnh nhân ĐTĐ type 1 sẽ có nhu cầu insulin thấp hơn và tăng nguy cơ hạ đường huyết (29). Vào khoảng tuần thứ 16, tình trạng đề kháng insulin bắt đầu tăng và tổng liều insulin hàng ngày tăng tuyến tính khoảng 5% mỗi tuần cho đến tuần 36. Điều này thường dẫn đến việc tăng gấp đôi liều insulin hàng ngày so với liều trước khi mang thai. Mặc dù liều insulin nền và insulin nhanh đều tăng, nhưng nhu cầu insulin nhanh chiếm tỷ lệ lớn hơn trong tổng nhu cầu insulin hàng ngày ở những bệnh nhân mắc ĐTĐ từ trước (30,31). Nhu cầu insulin sẽ giảm dần vào cuối quý 3 của thai kỳ. Nhu cầu insulin giảm nhanh có thể cho thấy sự tiến triển của tình trạng suy tuần hoàn nhau thai (32). Ở những người có chức năng tuyến tụy bình thường, insulin được sản xuất đủ để đáp ứng tình trạng đề kháng insulin sinh lý này và duy trì mức đường huyết bình thường. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân ĐTĐ, tăng đường huyết sẽ xảy ra nếu việc điều trị không được điều chỉnh thích hợp.
Để phản ánh chức năng sinh lý của insulin trong thai kỳ, khuyến cáo theo dõi đường huyết lúc đói và sau ăn để kiểm soát chuyển hóa ở phụ nữ mang thai mắc ĐTĐ. Khuyến khích xét nghiệm glucose máu trước ăn khi sử dụng máy bơm insulin (insulin pump) hoặc trong liệu pháp tiêm basal-bolus để có thể điều chỉnh liều lượng insulin tác dụng nhanh trước bữa ăn. Theo dõi glucose máu sau ăn có liên quan đến kết cục đường huyết tốt hơn và nguy cơ tiền sản giật thấp hơn (32–34). Không có thử nghiệm ngẫu nhiên nào được cung cấp đầy đủ để so sánh các mục tiêu đường huyết lúc đói và sau ăn khác nhau đối với ĐTĐ đã có từ trước thai kỳ.
Tương tự như các mục tiêu được ACOG khuyến cáo (35), các mục tiêu do ADA khuyến cáo cho phụ nữ mắc ĐTĐ type 1 hoặc type 2 như sau:
Giới hạn dưới của glucose dựa trên giá trị trung bình của đường huyết bình thường trong thai kỳ (36). Giới hạn dưới không áp dụng cho bệnh nhân mắc ĐTĐ type 2 chỉ được điều trị bằng liệu pháp dinh dưỡng. Hạ đường huyết trong thai kỳ được định nghĩa và điều trị theo Khuyến cáo 6.11–6.17. Ngưỡng hạ đường huyết thích hợp nhất trong thai kỳ chưa được xác nhận nhưng trước đây dao động từ <60 đến <70 mg/dL (<3.3 đến <3.9 mmol/L). Các khuyến cáo hiện nay về ngưỡng hạ đường huyết bao gồm đường huyết <70 mg/dL (<3.9 mmol/L) và đường huyết cảm biến <63 mg/dL (<3.5 mmol/L) (36,37). Các giá trị glucose máu lúc đói/trước ăn và sau ăn này thể hiện mức đường huyết tối ưu nếu có thể đạt được chúng một cách an toàn. Trong thực tế, bệnh nhân mắc ĐTĐ type 1 có thể gặp khó khăn trong việc đạt được những mục tiêu này mà không bị hạ đường huyết, đặc biệt là những người có tiền sử hạ đường huyết tái phát hoặc không nhận thức được tình trạng hạ đường huyết. Nếu một cá nhân bị hạ đường huyết đáng kể khi cố gắng đạt được những mục tiêu này, ADA đề xuất các mục tiêu ít nghiêm ngặt hơn dựa trên kinh nghiệm lâm sàng và cá nhân hóa việc chăm sóc và điều trị.
Mức độ khuyến cáo: E
Chương 16: Chăm sóc đái tháo đường nội viện
- Khuyến cáo 16.2 được mở rộng để nhấn mạnh sự cần thiết của các phương pháp tiếp cận cá thể hóa tại khoa cấp cứu, khoa hồi sức tích cực và các khoa nội, khoa sản/phụ khoa, khoa thận nhân tạo và khoa tâm thần. Văn bản này đã được mở rộng để khuyến khích các bệnh viện rà soát thường xuyên nhằm giám sát việc sử dụng đúng các quy trình và để đảm bảo các chương trình giáo dục/đào tạo của bệnh viện luôn cập nhật cho nhân viên.
- Khuyến cáo 16.4 đã được cập nhật để nhấn mạnh rằng nên khởi trị hoặc tăng cường insulin và các liệu pháp khác để điều trị tình trạng tăng đường huyết dai dẳng bắt đầu ở ngưỡng 180 mg/dL (10,0 mmol/L).
- Khuyến nghị 16.5a đã được thêm vào để xác định mục tiêu đường huyết cho hầu hết những bệnh nhân ICU có tăng đường huyết (phạm vi glucose mục tiêu là 140–180 mg/dL [7,8–10,0 mmol/L]) và Khuyến cáo 16.5b đã được cập nhật để đề xuất các mục tiêu nghiêm ngặt hơn ( 110–140 mg/dL [6,1–7,8 mmol/L]) đối với những bệnh nhân ICU có chọn lọc nếu có thể đạt được những mục tiêu này mà không gây hạ đường huyết đáng kể.
- Các khuyến cáo 16.6 và 16.7 đã được thêm vào để chỉ ra việc tiếp tục sử dụng các thiết bị CGM cá nhân và sử dụng hệ thống AID kết hợp với CGM trong môi trường điều trị nội trú nếu thích hợp về mặt lâm sàng, với các phép đo glucose tại giường để quyết định liều insulin và đánh giá nguy cơ hạ đường huyết , nếu có sẵn nguồn lực được đào tạo, theo quy trình của bệnh viện. Phần tường thuật cũng đã được mở rộng để đề xuất một phương pháp tiếp cận cá thể hóa nhằm đạt được mục tiêu đường huyết trong suốt thời gian nằm viện.
- Trong tiểu mục “Chăm sóc chu phẫu”, một tuyên bố đã được thêm vào về việc sử dụng an toàn chất chủ vận thụ thể GLP-1 trong giai đoạn chu phẫu.
- Đánh giá nguy cơ trước phẫu thuật nên được thực hiện đối với bệnh nhân ĐTĐ có nguy cơ cao mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh lý thần kinh tự động hoặc suy thận.
- Mục tiêu A1C cho các phẫu thuật tự chọn (mổ phiên) phải là <8% (<63,9 mmol/L) bất cứ khi nào có thể.
- Mục tiêu đường huyết trong giai đoạn chu phẫu phải là 100–180 mg/dL (5.6–10.0 mmol/L) (135) trong vòng 4 giờ sau phẫu thuật. Không nên sử dụng CGM một mình để theo dõi glucose trong quá trình phẫu thuật (138).
- Không nên dùng metformin vào ngày phẫu thuật.
- Nên ngừng thuốc ức chế SGLT2 3-4 ngày trước khi phẫu thuật.
- Dừng các thuốc hạ đường huyết khác vào buổi sáng phẫu thuật và cho một nửa liều NPH hoặc 75–80% liều insulin tác dụng kéo dài hoặc điều chỉnh tốc độ của bơm insulin dựa trên type ĐTĐ và lâm sàng.
- Theo dõi đường máu mỗi 2-4 giờ nếu bệnh nhân không được ăn uống gì và dùng insulin tác dụng nhanh hoặc ngắn khi cần thiết.
- Có rất ít dữ liệu về việc sử dụng an toàn và/hoặc ảnh hưởng của chất đồng vận thụ thể GLP-1 (GLP-1 RA) đối với đường huyết và làm chậm quá trình làm rỗng dạ dày trong giai đoạn chu phẫu.
- Mục tiêu đường huyết chu phẫu nghiêm ngặt hơn không được khuyến cáo, vì mục tiêu thấp hơn 80–180 mg/dL (4.4–10.0 mmol/L) có thể không cải thiện kết cục lâm sàng và tăng nguy cơ hạ đường huyết (137).
- So với liều thông thường, việc giảm 25% liều insulin nền vào buổi tối trước khi phẫu thuật giúp đạt được mục tiêu đường huyết chu phẫu với nguy cơ hạ đường huyết thấp hơn (139).
- Ở những bệnh nhân phẫu thuật tổng quát không do tim, phối hợp insulin nền với insulin tác dụng nhanh (basal-bolus) cải thiện kết quả đường huyết và giảm tỷ lệ biến chứng phẫu thuật so với chỉ dùng insulin nhanh đơn thuần.
- Tiểu mục “Kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân nội trú” thảo luận về các bằng chứng của việc sử dụng đồng thời liều thấp insulin nền trong khi vẫn truyền insulin liên tục qua đường tĩnh mạch.
- Để kiểm soát nhiễm toan ketone đái tháo đường (DKA) và tình trạng tăng thẩm thấu tăng glucose máu (HHS), tài liệu này đã được mở rộng để bao gồm một phác đồ do điều dưỡng thực hiện với tốc độ truyền insulin thay đổi dựa trên các giá trị glucose như một tùy chọn.
- Khuyến cáo 16.11 đã được thêm vào để chỉ ra việc sử dụng thuốc ức chế SGLT2 (SGLT2i) trong quá trình nằm viện cho những bệnh nhân mắc ĐTĐ type 2 kèm suy tim và nên tiếp tục dùng thuốc ức chế SGLT2 sau khi hồi phục nếu không có chống chỉ định.
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: A
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: B
Mức độ bằng chứng: C
Người ta ước tính có tới 20% số bệnh nhân trải qua phẫu thuật tổng quát mắc bệnh ĐTĐ và 23–60% bị tiền ĐTĐ hoặc ĐTĐ không được chẩn đoán. Stress do phẫu thuật và sự giải phóng hormone phản ứng làm tăng nguy cơ tăng đường huyết cũng như nguy cơ tử vong, nhiễm trùng và thời gian nằm viện (134–136). Hiện có rất ít dữ liệu hướng dẫn chăm sóc bệnh nhân ĐTĐ trong giai đoạn chu phẫu. Để làm giảm nguy cơ trong quá trình phẫu thuật, một số cơ sở (135, 137, 138) đã đặt điểm cắt A1C cho các ca mổ phiên và một số cơ sở đã phát triển các chương trình tối ưu hóa để hạ A1C trước khi phẫu thuật (134, 135, 137, 138).
Cách tiếp cận sau đây (134, 135, 137) có thể được xem xét:
Biểu hiện trên lâm sàng của DKA và HHS thường đa dạng, từ bình thường hoặc tăng đường huyết nhẹ, nhiễm toan đến tăng đường huyết nặng, mất nước và hôn mê; do đó, cần phải cá thể hóa điều trị dựa trên lâm sàng và các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán. (75, 140–142).
Mục tiêu điều trị bao gồm phục hồi thể tích tuần hoàn và tưới máu mô, điều chỉnh rối loạn điện giải và cân bằng toan kiềm. Điều quan trọng là phải điều trị các nguyên nhân nền gây ra DKA, chẳng hạn như nhiễm trùng huyết, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Ở những bệnh nhân ICU hoặc có rối loạn ý thức do DKA hoặc HHS, khuyến cáo sử sụng insulin tiêm tĩnh mạch liên tục.
Việc chuyển từ insulin tiêm tĩnh mạch sang tiêm dưới da đòi hỏi phải sử dụng insulin nền 2-4 giờ trước khi ngừng tiêm insulin tĩnh mạch để ngăn ngừa nhiễm toan ketone tái phát và tăng đường huyết trở lại (72,73,140). Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng tiêm một lượng nhỏ insulin nền cùng với insulin tiêm tĩnh mạch có thể ngăn chặn tình trạng tăng đường huyết tái phát mà không làm tăng nguy cơ hạ đường huyết (74–76, 140).
Không có sự khác biệt giữa insulin regular so với insulin tác dụng nhanh tiêm dưới da khi kết hợp với bù dịch để điều trị DKA nhẹ hoặc trung bình (143).
Những bệnh nhân DKA không biến chứng có thể được điều trị bằng insulin tác dụng nhanh tiêm dưới da ở khoa cấp cứu hoặc các khoa nội (144). Cách này có thể an toàn và tiết kiệm chi phí hơn so với điều trị bằng insulin tiêm tĩnh mạch. Nếu sử dụng insulin tiêm dưới da thì quan trọng là phải bù dịch đầy đủ, theo dõi đường huyết thường xuyên, điều trị bệnh lý nhiễm trùng và theo dõi sát để tránh DKA tái phát. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng bicarbonate ở bệnh nhân DKA không giải quyết tình trạng nhiễm toan hay rút ngắn thời gian nằm viện nên việc sử dụng bicarbonate thường không được khuyến cáo (145).
Mức độ bằng chứng: A